Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
排骨 bài cốt
1
/1
排骨
bài cốt
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
xương sườn
Từ điển trích dẫn
1. Xương sườn.
2. Gọi đùa người cao và gầy. ◎Như: “tha kí cao thả sấu, nan quái ngoại hào khiếu "bài cốt"” 他既高且瘦, 難怪外號叫排骨.
Bình luận
0